🌟 고정 관념 (固定觀念)

1. 이미 굳어져서 쉽게 바뀌지 않는 생각.

1. ĐỊNH KIẾN, QUAN NIỆM CỐ HỮU: Những suy nghĩ vốn có không dễ dàng thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정 관념이 깨지다.
    Break stereotypes.
  • Google translate 고정 관념이 생기다.
    Create a fixed idea.
  • Google translate 고정 관념을 갖다.
    Have a fixed idea.
  • Google translate 고정 관념을 깨다.
    Break the stereotype.
  • Google translate 고정 관념을 타파하다.
    Break down fixed ideas.
  • Google translate 그는 고정 관념이 강해서 새로운 것을 받아들이지 못했다.
    He was so stereotyped that he couldn't accept anything new.
  • Google translate 막걸리는 나이 많은 사람들이 마신다는 고정 관념을 깨고 최근에는 젊은 사람들도 즐겨 마신다.
    Breaking the stereotype that older people drink makgeolli, young people enjoy drinking it recently.
  • Google translate 너도 여자인데 좀 다소곳해야 하지 않을까?
    You're a woman too. shouldn't you be a little more careful?
    Google translate 그런 고정 관념은 버리세요.
    Get rid of those stereotypes.

고정 관념: stereotype,こていかんねん【固定観念】。こちゃくかんねん【固着観念】,idée fixe,idea fija,فكرة ثابتة,тогтсон үзэл,định kiến, quan niệm cố hữu,ความยึดติด, ความคิดเห็นที่ไม่เปลี่ยนแปลง,pendirian, pemikiran kolot,стереотип,成见,固有观念,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226)