🌟 고정 관념 (固定觀念)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㅈㄱㄴ: Initial sound 고정 관념
-
ㄱㅈㄱㄴ (
경제관념
)
: 돈이나 물건, 노력, 시간 등을 효율적으로 쓰려고 하는 생각.
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THỰC TẾ, SỰ BIẾT TÍNH KINH TẾ: Suy nghĩ muốn dùng những thứ như tiền, đồ vật, nỗ lực hay thời gian một cách hiệu quả. -
ㄱㅈㄱㄴ (
고정 관념
)
: 이미 굳어져서 쉽게 바뀌지 않는 생각.
None
🌏 ĐỊNH KIẾN, QUAN NIỆM CỐ HỮU: Những suy nghĩ vốn có không dễ dàng thay đổi.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226)